Chi tiết hợp đồng
tự hào là nhà tài trợ
Chọn loại tài khoản mà bạn muốn được tạo danh sách công cụ.
- Tài khoản Insta.Standard
- Tài khoản Insta.Eurica
- Tài khoản MT5
Symbol | Buy | Sell | Lot[1] | Spread[7] | Fee | Buy-swap* | Sell-swap* |
---|---|---|---|---|---|---|---|
EUR/USD | EUR 10 000 | 3 | 0 | -0.63 | -0.15 | ||
GBP/USD | GBP 10 000 | 3 | 0 | -0.52 | -0.29 | ||
USD/JPY | USD 10 000 | 3 | 0 | -0.17 | -0.64 | ||
USD/CHF | USD 10 000 | 3 | 0 | 0.03 | -0.57 | ||
USD/CAD | USD 10 000 | 3 | 0 | -0.31 | -0.35 | ||
AUD/USD | AUD 10 000 | 3 | 0 | -0.29 | -0.21 | ||
NZD/USD | NZD 10 000 | 3 | 0 | -0.25 | -0.27 | ||
EUR/JPY | EUR 10 000 | 3 | 0 | -0.46 | -0.26 | ||
EUR/CHF | EUR 10 000 | 3 | 0 | -0.29 | -0.39 | ||
EUR/GBP | EUR 10 000 | 3 | 0 | -0.49 | -0.1 | ||
AUD/CAD | AUD 10 000 | 8 | 0 | -0.32 | -0.3 | ||
AUD/CHF | AUD 10 000 | 8 | 0 | -0.08 | -0.48 | ||
AUD/JPY | AUD 10 000 | 8 | 0 | -0.16 | -0.42 | ||
CAD/CHF | CAD 10 000 | 8 | 0 | -0.11 | -0.55 | ||
CAD/JPY | CAD 10 000 | 8 | 0 | -0.14 | -0.47 | ||
CHF/JPY | CHF 10 000 | 8 | 0 | -0.50 | -0.21 | ||
NZD/CAD | NZD 10 000 | 8 | 0 | -0.28 | -0.33 | ||
NZD/CHF | NZD 10 000 | 8 | 0 | -0.08 | -0.53 | ||
NZD/JPY | NZD 10 000 | 8 | 0 | -0.16 | -0.49 | ||
EUR/AUD | EUR 10 000 | 7 | 0 | -0.75 | -0.16 | ||
GBP/CHF | GBP 10 000 | 7[13] | 0 | -0.11 | -0.75 | ||
GBP/JPY | GBP 10 000 | 7 | 0 | -0.24 | -0.61 | ||
AUD/NZD | AUD 10 000 | 12 | 0 | -0.37 | -0.29 | ||
EUR/CAD | EUR 10 000 | 12 | 0 | -0.80 | -0.14 | ||
EUR/NZD | EUR 10 000 | 12 | 0 | -1.05 | -0.19 | ||
GBP/AUD | GBP 10 000 | 12 | 0 | -0.59 | -0.48 | ||
GBP/CAD | GBP 10 000 | 12 | 0 | -0.55 | -0.42 | ||
GBP/NZD | GBP 10 000 | 12 | 0 | -0.69 | -0.41 | ||
USD/DKK | USD 10 000 | 60 | 0 | -2.13 | -3.88 | ||
USD/NOK | USD 10 000 | 100 | 0 | -2.43 | -4.64 | ||
USD/SEK | USD 10 000 | 100 | 0 | -3.14 | -5.15 | ||
USD/ZAR | USD 10 000 | 120[8] | 0 | -35.15 | 6.03 | ||
AUD/CZK | AUD 10 000 | 20 | 0 | -2.20 | -2.20 | ||
AUD/DKK | AUD 10 000 | 60 | 0 | -8.40 | -8.40 | ||
AUD/HKD | AUD 10 000 | 80 | 0 | -10.40 | -10.40 |
Lô [1] : EUR 10 000 Chênh lệch [7] : 3 phí : 0 Mua -hoán đổi* : -0.63 Bán-hoán đổi* : -0.15 |
Lô [1] : GBP 10 000 Chênh lệch [7] : 3 phí : 0 Mua -hoán đổi* : -0.52 Bán-hoán đổi* : -0.29 |
Lô [1] : USD 10 000 Chênh lệch [7] : 3 phí : 0 Mua -hoán đổi* : -0.17 Bán-hoán đổi* : -0.64 |
Lô [1] : USD 10 000 Chênh lệch [7] : 3 phí : 0 Mua -hoán đổi* : 0.03 Bán-hoán đổi* : -0.57 |
Lô [1] : USD 10 000 Chênh lệch [7] : 3 phí : 0 Mua -hoán đổi* : -0.31 Bán-hoán đổi* : -0.35 |
Lô [1] : AUD 10 000 Chênh lệch [7] : 3 phí : 0 Mua -hoán đổi* : -0.29 Bán-hoán đổi* : -0.21 |
Lô [1] : NZD 10 000 Chênh lệch [7] : 3 phí : 0 Mua -hoán đổi* : -0.25 Bán-hoán đổi* : -0.27 |
Lô [1] : EUR 10 000 Chênh lệch [7] : 3 phí : 0 Mua -hoán đổi* : -0.46 Bán-hoán đổi* : -0.26 |
Lô [1] : EUR 10 000 Chênh lệch [7] : 3 phí : 0 Mua -hoán đổi* : -0.29 Bán-hoán đổi* : -0.39 |
Lô [1] : EUR 10 000 Chênh lệch [7] : 3 phí : 0 Mua -hoán đổi* : -0.49 Bán-hoán đổi* : -0.1 |
Lô [1] : AUD 10 000 Chênh lệch : 8 phí : 0 Mua -hoán đổi* : -0.32 Bán-hoán đổi* : -0.3 |
Lô [1] : AUD 10 000 Chênh lệch : 8 phí : 0 Mua -hoán đổi* : -0.08 Bán-hoán đổi* : -0.48 |
Lô [1] : AUD 10 000 Chênh lệch : 8 phí : 0 Mua -hoán đổi* : -0.16 Bán-hoán đổi* : -0.42 |
Lô [1] : CAD 10 000 Chênh lệch : 8 phí : 0 Mua -hoán đổi* : -0.11 Bán-hoán đổi* : -0.55 |
Lô [1] : CAD 10 000 Chênh lệch : 8 phí : 0 Mua -hoán đổi* : -0.14 Bán-hoán đổi* : -0.47 |
Lô [1] : CHF 10 000 Chênh lệch : 8 phí : 0 Mua -hoán đổi* : -0.50 Bán-hoán đổi* : -0.21 |
Lô [1] : NZD 10 000 Chênh lệch : 8 phí : 0 Mua -hoán đổi* : -0.28 Bán-hoán đổi* : -0.33 |
Lô [1] : NZD 10 000 Chênh lệch : 8 phí : 0 Mua -hoán đổi* : -0.08 Bán-hoán đổi* : -0.53 |
Lô [1] : NZD 10 000 Chênh lệch : 8 phí : 0 Mua -hoán đổi* : -0.16 Bán-hoán đổi* : -0.49 |
Lô [1] : EUR 10 000 Chênh lệch : 7 phí : 0 Mua -hoán đổi* : -0.75 Bán-hoán đổi* : -0.16 |
Lô [1] : GBP 10 000 Chênh lệch : 7[13] phí : 0 Mua -hoán đổi* : -0.11 Bán-hoán đổi* : -0.75 |
Lô [1] : GBP 10 000 Chênh lệch : 7 phí : 0 Mua -hoán đổi* : -0.24 Bán-hoán đổi* : -0.61 |
Lô [1] : AUD 10 000 Chênh lệch : 12 phí : 0 Mua -hoán đổi* : -0.37 Bán-hoán đổi* : -0.29 |
Lô [1] : EUR 10 000 Chênh lệch : 12 phí : 0 Mua -hoán đổi* : -0.80 Bán-hoán đổi* : -0.14 |
Lô [1] : EUR 10 000 Chênh lệch : 12 phí : 0 Mua -hoán đổi* : -1.05 Bán-hoán đổi* : -0.19 |
Lô [1] : GBP 10 000 Chênh lệch : 12 phí : 0 Mua -hoán đổi* : -0.59 Bán-hoán đổi* : -0.48 |
Lô [1] : GBP 10 000 Chênh lệch : 12 phí : 0 Mua -hoán đổi* : -0.55 Bán-hoán đổi* : -0.42 |
Lô [1] : GBP 10 000 Chênh lệch : 12 phí : 0 Mua -hoán đổi* : -0.69 Bán-hoán đổi* : -0.41 |
Lô [1] : USD 10 000 Chênh lệch : 60 phí : 0 Mua -hoán đổi* : -2.13 Bán-hoán đổi* : -3.88 |
Lô [1] : USD 10 000 Chênh lệch : 100 phí : 0 Mua -hoán đổi* : -2.43 Bán-hoán đổi* : -4.64 |
Lô [1] : USD 10 000 Chênh lệch : 100 phí : 0 Mua -hoán đổi* : -3.14 Bán-hoán đổi* : -5.15 |
Lô [1] : USD 10 000 Chênh lệch : 120[8] phí : 0 Mua -hoán đổi* : -35.15 Bán-hoán đổi* : 6.03 |
Lô [1] : AUD 10 000 Chênh lệch : 20 phí : 0 Mua -hoán đổi* : -2.20 Bán-hoán đổi* : -2.20 |
Lô [1] : AUD 10 000 Chênh lệch : 60 phí : 0 Mua -hoán đổi* : -8.40 Bán-hoán đổi* : -8.40 |
Lô [1] : AUD 10 000 Chênh lệch : 80 phí : 0 Mua -hoán đổi* : -10.40 Bán-hoán đổi* : -10.40 |
Các điều khoản giao dịch ngoại hối đối với tỉ giá chính và tỉ giá chéo dành cho các tài khoản Tiêu chuẩn. Kích thước giao dịch tối thiểu tạo ra 0,01 lot, tổng giá pip tối thiểu 0,01 USD, và lợi nhuận là từ 0,10 USD. Đòn bẩy cho giao dịch các cặp tiền tệ USD/RUB và EUR/RUB là 1:50.
* Trong một số trường hợp, hoán đổi có thể khác với các giá trị được chỉ định.